|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54613 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8F1934DA-20E6-4105-8DD4-7EE5AD6FE5DC |
---|
005 | 201903051533 |
---|
008 | 070507s2002 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190305153317|btult|c20190305151735|dtult|y20190301144327|zhuett |
---|
041 | 1|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.73|bTUD |
---|
100 | 1 |aAlikanop, K.M |
---|
245 | 10|aTừ điển Nga - Việt. |nTập 1,|pA-O /|cK.M Alikanop. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới, |c2002. |
---|
300 | |a703 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 14|aTừ điển|xTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 1|aIvanôp, V.V. |
---|
700 | 1|aMalkhanôva, I.A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000108720 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108720
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 TUD
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:16-10-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào