|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54629 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E3CA6688-F9B4-471F-9E46-2221D75409DD |
---|
005 | 202310311126 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378712 |
---|
039 | |a20241130111439|bidtocn|c20231031112620|dmaipt|y20190304135142|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.8|bWIS |
---|
100 | 1|aWis'niewski, Janusz Leon. |
---|
245 | 10|aTình nhân / |cJanusz Leon Wis'niewski; Nguyễn Thị Thanh Thư dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aT.P. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2009. |
---|
300 | |a305 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Ba Lan|xTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ba Lan. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Thư|eDịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108916 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108916
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.8 WIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào