|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D879BC3C-D74A-45CC-9BE7-B28DE51706FD |
---|
005 | 201904190835 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047712076 |
---|
035 | |a951356883 |
---|
039 | |a20241129170358|bidtocn|c20190419083513|dtult|y20190304162217|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.04|bTAY |
---|
100 | 1|aTaylor, Arlene G. |
---|
245 | 00|aTổ chức thông tin / |cArlene G. Taylor, Daniel N. Joudrey; Nguyễn Thị Ngọc Mai... dịch, Nghiêm Xuân Huy hiệu đính bản dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2014. |
---|
300 | |a668 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách nghiệp vụ thư viện. |
---|
650 | |aNghiệp vụ thư viện|xTổ chức thông tin. |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ thư viện. |
---|
653 | 0 |aSiêu dữ liệu. |
---|
653 | 0 |aTổ chức thông tin. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Loan|eDịch. |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Xuân Huy|eHiệu đính bản dịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Ngọc Mai|eDịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000108825 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108825
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.04 TAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|