Nhan đề
| Tạp chí quản lý giáo dục = Journal of education management / Học viện Quản lý Giáo dục - Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Học viện Quản lý Giáo dục - Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2019. |
Mô tả vật lý
| . : . ; 30 cm. |
Kỳ phát hành
| 1 số /tháng.(Hàng tháng). Số quay lại hàng năm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý giáo dục-Tạp chí |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(53): 000098951, 000108990, 000109926, 000111419, 000111823, 000111903, 000112204, 000112222, 000112611, 000115171, 000115622, 000116633, 000116812, 000117033, 000117520, 000118142-3, 000118597, 000119070, 000119984, 000120241, 000120424, 000120573, 000120795, 000121236, 000121925-7, 000122407-9, 000122747, 000122799, 000124801, 000124991, 000135072, 000135169, 000135284, 000137720, 000137836-8, 000138083, 000138388, 000139015, 000139429, 000139508, 000139842, 000140002, 000140183, 000140360, 000140650-1 |
Vốn tư liệu 2019 : Vol 11.Số 1, tháng 1/2019.;Số 1, 01/2019;Số 3, 03/2019;Số 4, 04/2019;Số 5, 05/2019;Số 7, 07/2019;Số 6, 06/2019;Số 8, 08/2019;Số 9, 09/2019;Số 10, 10/2019;Số 2, 02/2019;Số 1, 01/2020;Số 2, 02/2020;Số 3, 03/2020;Số 4, 04/2020;Số 5, 05/2020;Số 6, 06/2020;Số 7, 07/2020;Số 8, 08/2020;Số 9, 09/2020;Số 10, 10/2020;Số 11, 11/2020;Số 12, 12/2020;Số 1, 01/2021;Số 2, 02/2021;Số 3, 03/2021;Số 4, 04/2021;Số 5, 05/2021;Số 6, 06/2021;Số 7, 07/2021;Số 8, 08/2021;Số 9, 09/2021;Số 10, 10/2021;Số 11, 11/2021;Số 12, 12/2021;Số 5, 05/2022;Số 6, 06/2022;Số 7, 07/2022;Số 8, 08/2022;Số 9, 09/2022;Số 12, 12/2022;Số 11, 11/2022;Số 10, 10/2022;Số 1, 01/2023;Số 2, 02/2023;Số 3, 03/2023;Số 4, 04/2023;Số 6, 06/2023;Số 5, 05/2023;Số 7, 07/2023;Số 8, 08/2023;Số 9, 09/2023;Số 10, 10/2023;Số 12, 12/2023;Số 11, 11/2023 2019 : Vol 11.Số 1, tháng 1/2019.;Số 1, 01/2019;Số 3, 03/2019;Số 4, 04/2019;Số 5, 05/2019;Số 7, 07/2019;Số 6, 06/2019;Số 8, 08/2019;Số 9, 09/2019;Số 10, 10/2019;Số 11, 11/2019;Số 12, 12/2019;Số 4, 04/2022;Số 3, 03/2022;Số 2, 02/2022;Số 1, 01/2022
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54640 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | C38C9E12-C233-4536-A5B6-F2F1D057A7C9 |
---|
005 | 202109101054 |
---|
008 | 081223s019. vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18592910 |
---|
035 | |a1456384539 |
---|
039 | |a20241201145852|bidtocn|c20210910105428|dtult|y20190305104608|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 00|aTạp chí quản lý giáo dục = Journal of education management /|cHọc viện Quản lý Giáo dục - Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHọc viện Quản lý Giáo dục - Bộ Giáo dục và Đào tạo,|c2019. |
---|
300 | |a. : |b. ; |c30 cm. |
---|
310 | |a1 số /tháng.(Hàng tháng). Số quay lại hàng năm. |
---|
650 | |aQuản lý giáo dục|vTạp chí |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(53): 000098951, 000108990, 000109926, 000111419, 000111823, 000111903, 000112204, 000112222, 000112611, 000115171, 000115622, 000116633, 000116812, 000117033, 000117520, 000118142-3, 000118597, 000119070, 000119984, 000120241, 000120424, 000120573, 000120795, 000121236, 000121925-7, 000122407-9, 000122747, 000122799, 000124801, 000124991, 000135072, 000135169, 000135284, 000137720, 000137836-8, 000138083, 000138388, 000139015, 000139429, 000139508, 000139842, 000140002, 000140183, 000140360, 000140650-1 |
---|
890 | |a53|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108990
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137836
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
39
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000137837
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
40
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000137838
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
41
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000137720
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
42
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000138083
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
43
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000139015
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
45
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000138388
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
44
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000139508
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
46
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
10
|
000139429
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
47
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2019 đến: 01/01/2020 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Số 12, 12/2023 | 01/12/2023 | Đã về | 000140651 | Số 11, 11/2023 | 01/11/2023 | Đã về | 000140650 | Số 10, 10/2023 | 01/10/2023 | Đã về | 000140360 | Số 9, 09/2023 | 01/09/2023 | Đã về | 000140183 | Số 8, 08/2023 | 01/08/2023 | Đã về | 000140002 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|