|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 08E2B92F-A06D-4E53-A548-8A904B710DB8 |
---|
005 | 202004170212 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721182 |
---|
035 | |a1456397052 |
---|
039 | |a20241202153919|bidtocn|c20200417021225|dhuongnt|y20190311135920|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Văn Huy. |
---|
245 | 10|aVăn hóa truyền thống của người La Chí /|cNguyễn Văn Huy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2018. |
---|
300 | |a215 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa truyền thống|xDân tộc La Chí|bHà Tuyên. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aHà Tuyên |
---|
653 | 0 |aDân tộc La Chí |
---|
653 | 0 |aVăn hóa truyền thống |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108767 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108767
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào