DDC
| 959.704092 |
Nhan đề
| Hoàng Đình Giong / Triệu Thị Mai sưu tầm, biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Phụ chú
| Summary tr. 171-172. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-Nhân vật lịch sử. |
Từ khóa tự do
| Cao Bằng. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000108792 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55E64090-1650-4680-A7F2-A54918A70EF7 |
---|
005 | 201904111116 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721076 |
---|
035 | |a1456388117 |
---|
039 | |a20241129133847|bidtocn|c20190411111638|dtult|y20190311141711|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704092|bTRM |
---|
245 | 00|aHoàng Đình Giong /|cTriệu Thị Mai sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2018. |
---|
300 | |a174 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
500 | |aSummary tr. 171-172. |
---|
650 | 14|aLịch sử Việt Nam|xNhân vật lịch sử. |
---|
653 | 0 |aCao Bằng. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aNhân vật lịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108792 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108792
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704092 TRM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào