|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54669 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 933AEC26-FC84-4F8D-BDF9-CF8172933C84 |
---|
005 | 202211170917 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049234231 |
---|
035 | |a1456372914 |
---|
039 | |a20241201154611|bidtocn|c20221117091731|dtult|y20190312100356|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bNGP |
---|
100 | 0|aNguyễn, Khắc Phi. |
---|
245 | 10|aVăn học trung đại Việt Nam :|bNghiên cứu và bình luận /|cNguyễn Khắc Phi. |
---|
260 | |aNghệ An :|bNxb. Đại học Vinh,|c2018. |
---|
300 | |a647 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Việt Nam|xPhê bình văn học|yTrung đại. |
---|
653 | 0 |aBình luận. |
---|
653 | 0 |aVăn học trung đại. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000108799 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108798 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108799
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92209 NGP
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000108798
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào