|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32EEA495-A099-4E4B-8149-29EED704A920 |
---|
005 | 201904111414 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049234248 |
---|
035 | |a1456388985 |
---|
039 | |a20241129095528|bidtocn|c20190411141447|dtult|y20190312152828|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bNGM |
---|
100 | 0|aNguyễn, Đức Mậu. |
---|
245 | 10|aThể loại hát nói trong sự vận động của lịch sử văn học Việt Nam /|cNguyễn Đức Mậu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2018. |
---|
300 | |a399 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Việt Nam|xLịch sử văn học|vHát nói. |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aHát nói. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000108797 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108796 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108796
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000108797
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92209 NGM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào