Nhan đề
| Nghiên cứu Đông Nam Á = Southeast Asian Studies / : Southeast Asian Studies / Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Đông Nam Á. : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Đông Nam Á, 2019. |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ; 26 cm. |
Kỳ phát hành
| 1 tháng 1 kỳ. (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu-Đông Nam Á. |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(67): 000060643, 000120023-4, 000120360-1, 000120544-5, 000121230-3, 000121891-8, 000122158-9, 000122349-50, 000122755-8, 000124871-4, 000135059-60, 000135245-6, 000137823-30, 000137890-1, 000138158-9, 000138968-9, 000139421-2, 000140012-5, 000140061-2, 000140170-3, 000140369-72, 000140667-8 |
Vốn tư liệu 2019 : Số 1 (226) /2019.;Số 1, 01/2018;Số 2, 02/2018;Số 3, 03/2018;Số 4, 04/2018;Số 5, 05/2018;Số 6, 06/2018;Số 7, 07/2018;Số 1, 01/2019;Số 2, 02/2019;Số 3, 03/2019;Số 4, 04/2019;Số 5, 05/2019;Số 6, 06/2019;Số 7, 07/2019;Số 8, 08/2019;Số 9, 09/2019;Số 10, 10/2019;Số 11, 11/2019;Số 12, 12/2019;Số 1, 01/2020;Số 2, 02/2020;Số 3, 03/2020;Số 4, 04/2020;Số 5, 05/2020;Số 6, 06/2020;Số 7, 07/2020;Số 8, 08/2020;Số 9, 09/2020;Số 10, 10/2020;Số 11, 11/2020;Số 12, 12/2020;Số 1, 01/2021;Số 2, 02/2021;Số 3, 03/2021;Số 4, 04/2021;Số 5, 05/2021;Số 6, 06/2021;Số 7, 07/2021;Số 8, 08/2021;Số 9, 09/2021;Số 10, 10/2021;Số 11, 11/2021;Số 12, 12/2021;Số 6, 06/2022;Số 5, 05/2022;Số 7, 07/2022;Số 8, 08/2022;Số 12, 12/2022;Số 11, 11/2022;Số 10, 10/2022;Số 9, 09/2022;Số 1, 01/2023;Số 2, 02/2023;Số 3, 03/2023;Số 4, 04/2023;Số 6, 06/2023;Số 5, 05/2023;Số 7, 07/2023;Số 8, 08/2023;Số 9, 09/2023;Số 11, 11/2023;Số 10, 10/2023;Số 12, 12/2023 ;Số 4, 04/2022;Số 3, 03/2022;Số 2, 02/2022;Số 1, 01/2022
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54687 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 1E677F98-C641-446C-892B-B00950A65992 |
---|
005 | 202002101540 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08682739 |
---|
035 | |a1456398792 |
---|
035 | |a1456398792 |
---|
039 | |a20241202101817|bidtocn|c20241202101805|didtocn|y20190314102624|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 00|aNghiên cứu Đông Nam Á = Southeast Asian Studies / : |bSoutheast Asian Studies /|cViện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Đông Nam Á. : |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Đông Nam Á,|c2019. |
---|
300 | |a80 tr. ;|c26 cm. |
---|
310 | |a1 tháng 1 kỳ. (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm. |
---|
650 | |aNghiên cứu|bĐông Nam Á. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(67): 000060643, 000120023-4, 000120360-1, 000120544-5, 000121230-3, 000121891-8, 000122158-9, 000122349-50, 000122755-8, 000124871-4, 000135059-60, 000135245-6, 000137823-30, 000137890-1, 000138158-9, 000138968-9, 000139421-2, 000140012-5, 000140061-2, 000140170-3, 000140369-72, 000140667-8 |
---|
890 | |a67|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060643
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
2
|
000137823
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
36
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000137824
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
37
|
READY
|
|
4
|
000137825
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
38
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000137826
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
39
|
READY
|
|
6
|
000137827
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
40
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000137828
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
41
|
READY
|
|
8
|
000137829
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
42
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000137830
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
43
|
READY
|
|
10
|
000138968
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
48
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Số 12, 12/2023 | 01/12/2023 | Đã về | 000140667,000140668 | Số 11, 11/2023 | 01/11/2023 | Đã về | 000140371,000140372 | Số 10, 10/2023 | 01/10/2023 | Đã về | 000140369,000140370 | Số 9, 09/2023 | 01/09/2023 | Đã về | 000140172,000140173 | Số 8, 08/2023 | 01/08/2023 | Đã về | 000140170,000140171 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|