|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CEB8200B-B88B-4729-89F4-1E318364CB44 |
---|
005 | 202004072059 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417120 |
---|
039 | |a20241202132231|bidtocn|c20200407205945|danhpt|y20190322134924|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92273|bBAG |
---|
245 | 00|aBa Giai - Tú Xuất và truyện vui Thủ Thiệm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ; Nhà sách Hương Thủy,|c2010. |
---|
300 | |a155 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cười. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cười. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000109071-3 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109071
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 BAG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000109072
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 BAG
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000109073
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 BAG
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào