|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 558 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409808 |
---|
039 | |a20241202160654|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bTRK |
---|
090 | |a895.92209|bTRK |
---|
100 | 0 |aTrần, Đăng Khoa. |
---|
245 | 10|aChân dung và đối thoại :|bBình luận văn chương /|cTrần Đăng Khoa. |
---|
250 | |aIn lần thứ 8 có chỉnh lý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1999. |
---|
300 | |a375 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xBình luận văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBình luận văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000014289 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014289
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92209 TRK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào