DDC
| 641.5951 |
Tác giả CN
| Hà, Châu. |
Nhan đề
| 120 món ăn ngon Việt Nam / Hà Châu. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hồng Đức,2016. |
Mô tả vật lý
| 157 tr. ; 18 cm. |
Từ khóa tự do
| Nấu ăn. |
Từ khóa tự do
| Món ăn. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Nữ công gia chánh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000109043, 000111997 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54728 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DC9E1A23-6607-499B-AC6E-C194BFAFED88 |
---|
005 | 202106211020 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048634001 |
---|
035 | |a1456397194 |
---|
039 | |a20241202163251|bidtocn|c20210621102101|dtult|y20190326082207|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.5951|bHAC |
---|
100 | 0|aHà, Châu. |
---|
245 | 10|a120 món ăn ngon Việt Nam /|cHà Châu. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hồng Đức,|c2016. |
---|
300 | |a157 tr. ; |c18 cm. |
---|
653 | 0 |aNấu ăn. |
---|
653 | 0 |aMón ăn. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNữ công gia chánh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000109043, 000111997 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000109043
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
641.5951 HAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000111997
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
641.5951 HAC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào