DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Norton, Richie. |
Nhan đề
| Sức mạnh từ những khởi đầu ngớ ngẩn = Đập tan sợ hãi, hiện thực giấc mơ & sống không hối tiếc / Richie Norton, Natalie Norton ; Quốc Đạt dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Lao động ; Công ty sách Panda, 2015 |
Mô tả vật lý
| 346 tr. : hình vẽ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra những bài học, kinh nghiệm giúp chúng ta đập tan sợ hãi, hiện thực giấc mơ và sống không hối tiếc để vượt qua những trở ngại như thiếu thời gian, thiếu kiến thức hay thiếu tiền bạc và gặt hái được thành công. |
Từ khóa tự do
| Công việc. |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công. |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000109182-4, 000121027-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3594312C-8064-43F6-8800-EC5154F5DD9C |
---|
005 | 202105271633 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045943748 |
---|
035 | |a1456392893 |
---|
039 | |a20241130103657|bidtocn|c20210527163321|dhuongnt|y20190326085625|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bNOR |
---|
100 | 1|aNorton, Richie. |
---|
245 | 10|aSức mạnh từ những khởi đầu ngớ ngẩn = |bĐập tan sợ hãi, hiện thực giấc mơ & sống không hối tiếc /|cRichie Norton, Natalie Norton ; Quốc Đạt dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Lao động ; Công ty sách Panda,|c2015 |
---|
300 | |a346 tr. :|bhình vẽ ;|c21 cm. |
---|
520 | |aĐưa ra những bài học, kinh nghiệm giúp chúng ta đập tan sợ hãi, hiện thực giấc mơ và sống không hối tiếc để vượt qua những trở ngại như thiếu thời gian, thiếu kiến thức hay thiếu tiền bạc và gặt hái được thành công. |
---|
653 | 0 |aCông việc. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
653 | 0 |aCuộc sống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000109182-4, 000121027-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000121027thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109182
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 NOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000109184
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 NOR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000109183
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 NOR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000121027
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 NOR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000121028
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 NOR
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|