DDC
| 158.72 |
Tác giả CN
| Melnick, Sharon. |
Nhan đề
| Bí quyết đối mặt với căng thẳng của người thành công : Những công cụ hữu ích giúp bạn bình tĩnh, tự tin, làm việc hiệu quả khi phải đối mặt với áp lực =Success under stress / Sharon Melnick ; Nguyễn Hoài Linh dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động ; Công ty Sách Panda, |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra những bí quyết để thành công khi phải đối mặt với áp lực như thay đổi cách nhìn nhận để tìm ra giải pháp mới, học cách tập trung khi đang quá tải, lấy lại năng lượng khi đang kiệt sức, giữ bình tĩnh khi bạn lo lắng và giải quyết căng thẳng từ gốc rễ |
Từ khóa tự do
| Thành công. |
Từ khóa tự do
| Bí quyết. |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học ứng dụng. |
Từ khóa tự do
| Căng thẳng. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000109040-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54757 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5512D1C2-95C4-4C26-8D4B-66F4AF5E07B8 |
---|
005 | 202007071036 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045916629 |
---|
035 | |a1456388986 |
---|
039 | |a20241130111459|bidtocn|c20200707103611|danhpt|y20190326141126|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.72|bMEL |
---|
100 | 1|aMelnick, Sharon. |
---|
245 | 10|aBí quyết đối mặt với căng thẳng của người thành công : Những công cụ hữu ích giúp bạn bình tĩnh, tự tin, làm việc hiệu quả khi phải đối mặt với áp lực =Success under stress /|cSharon Melnick ; Nguyễn Hoài Linh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động ; Công ty Sách Panda, |
---|
300 | |a419 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aĐưa ra những bí quyết để thành công khi phải đối mặt với áp lực như thay đổi cách nhìn nhận để tìm ra giải pháp mới, học cách tập trung khi đang quá tải, lấy lại năng lượng khi đang kiệt sức, giữ bình tĩnh khi bạn lo lắng và giải quyết căng thẳng từ gốc rễ |
---|
653 | 0 |aThành công. |
---|
653 | 0 |aBí quyết. |
---|
653 | 0 |aTâm lý học ứng dụng. |
---|
653 | 0 |aCăng thẳng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000109040-1 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109041
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.72 MEL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000109040
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.72 MEL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|