DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Mai Uyên. |
Nhan đề
| Những điều kiêng kỵ theo phong tục dân gian : Tập tục và kiêng kỵ / Mai Uyên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hồng Đức, 2018. |
Mô tả vật lý
| 308 tr. ; 19 cm. |
Từ khóa tự do
| Tập quán. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Phong tục. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian. |
Từ khóa tự do
| Kiêng kỵ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000109289-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7DE739F0-651E-41D4-8650-31E7D7210020 |
---|
005 | 201903281400 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395031 |
---|
039 | |a20241130084545|bidtocn|c20190328140059|dtult|y20190326143557|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bMAU |
---|
100 | 0|aMai Uyên. |
---|
245 | 10|aNhững điều kiêng kỵ theo phong tục dân gian : |bTập tục và kiêng kỵ / |cMai Uyên. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hồng Đức, |c2018. |
---|
300 | |a308 tr. ; |c19 cm. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aKiêng kỵ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000109289-90 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109289
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 MAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000109290
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 MAU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào