- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 133.54 TRT
Nhan đề: Ngũ hành & 12 con giáp với khoa học cuộc sống :
DDC
| 133.54 |
Tác giả CN
| Trần, Đắc Thính. |
Nhan đề
| Ngũ hành & 12 con giáp với khoa học cuộc sống : Giải đáp bí mật của vạn vật trong thiên nhiên và cuộc sống quanh ta / Trần Đắc Thính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Lao động ; Công ty Sách Panda, 2018. |
Mô tả vật lý
| 360 tr. :Hình ảnh ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về ngũ hành; sinh khắc, biến hoá, phân loại, chu kỳ sinh mệnh của ngũ hành; ngũ hành với con người và ứng dụng của ngũ hành trong cuộc sống. Trình bày đặc tính và vận thế của 12 con giáp cùng với các phép hoá giải. |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng. |
Từ khóa tự do
| Con giáp. |
Từ khóa tự do
| Âm dương ngũ hành. |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000109032-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54770 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4F7688B0-F4F8-48B1-9092-931D4BD4D44B |
---|
005 | 201903270923 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394978 |
---|
039 | |a20241130160810|bidtocn|c20190327092302|dtult|y20190326150019|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a133.54|bTRT |
---|
100 | 0|aTrần, Đắc Thính. |
---|
245 | 10|aNgũ hành & 12 con giáp với khoa học cuộc sống : |bGiải đáp bí mật của vạn vật trong thiên nhiên và cuộc sống quanh ta /|cTrần Đắc Thính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động ; Công ty Sách Panda, |c2018. |
---|
300 | |a360 tr. :|bHình ảnh ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về ngũ hành; sinh khắc, biến hoá, phân loại, chu kỳ sinh mệnh của ngũ hành; ngũ hành với con người và ứng dụng của ngũ hành trong cuộc sống. Trình bày đặc tính và vận thế của 12 con giáp cùng với các phép hoá giải. |
---|
653 | 0 |aỨng dụng. |
---|
653 | 0 |aCon giáp. |
---|
653 | 0 |aÂm dương ngũ hành. |
---|
653 | 0 |aCuộc sống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000109032-3 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000109033
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
133.54 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000109032
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
133.54 TRT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|