DDC
| 153.6 |
Tác giả CN
| Trần, Nhiên. |
Nhan đề
| Đạo làm người / Trần Nhiên, Tô Tần. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hồng Đức ; Công ty Sách Panda, 2018 |
Mô tả vật lý
| 325 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích những yếu tố tâm lí và đưa ra những kĩ năng cơ bản về cách xử thế trong cuộc sống: làm sao để vừa gặp mà đã như quen, sự lễ phép và nghệ thuật của lời nói, lễ nghĩa cơ bản và những điều cấm kỵ trong giao tiếp, mở tiệc xã giao và các loại yến tiệc khác... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp-Ứng xử |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp. |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học. |
Từ khóa tự do
| Ứng xử. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000109196-7, 000121131-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54775 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57C2B5D8-1231-4390-9908-C68D480637F5 |
---|
005 | 202105271434 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048957605 |
---|
035 | |a1456386844 |
---|
039 | |a20241201152157|bidtocn|c20210527143446|dhuongnt|y20190326152914|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.6|bTRN |
---|
100 | 0|aTrần, Nhiên. |
---|
245 | 10|aĐạo làm người /|cTrần Nhiên, Tô Tần. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức ; Công ty Sách Panda, |c2018 |
---|
300 | |a325 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aPhân tích những yếu tố tâm lí và đưa ra những kĩ năng cơ bản về cách xử thế trong cuộc sống: làm sao để vừa gặp mà đã như quen, sự lễ phép và nghệ thuật của lời nói, lễ nghĩa cơ bản và những điều cấm kỵ trong giao tiếp, mở tiệc xã giao và các loại yến tiệc khác... |
---|
650 | 17|aGiao tiếp|xỨng xử |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aTâm lý học. |
---|
653 | 0 |aỨng xử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000109196-7, 000121131-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000121131thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109197
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.6 TRN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000109196
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.6 TRN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000121131
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.6 TRN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000121132
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.6 TRN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|