DDC
| 649.125 |
Tác giả CN
| Thủy, Trung Ngư. |
Nhan đề
| Giáo dục thành công theo kiểu Harvard. Tập 1, Làm người hôm nay, thành công ngày mai / Thủy Trung Ngư, Vương Nghệ Lộ ; Nguyễn Đặng Chi dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Lao động ; Công ty sách Panda, 2018 |
Mô tả vật lý
| 356 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những quan điểm giáo dục và phương pháp giáo dục gia đình; từ đó giải mã quan điểm giáo dục của Đại học Harvard; giúp phụ huynh tích lũy thêm những kiến thức mới để cùng con học tập, phát triển và hình thành khả năng phân tích tổng hợp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục gia đình-Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo dục gia đình. |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công. |
Từ khóa tự do
| Thanh thiếu niên. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Chi. |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Nghệ Lộ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000109025-6, 000120869-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2F14663C-CFE1-4620-9B85-FC1155396B8D |
---|
005 | 202105271557 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045995150 |
---|
035 | |a1456388577 |
---|
039 | |a20241129095505|bidtocn|c20210527155742|dhuongnt|y20190326153214|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.125|bTHN |
---|
100 | 0|aThủy, Trung Ngư. |
---|
245 | 10|aGiáo dục thành công theo kiểu Harvard. |nTập 1, |pLàm người hôm nay, thành công ngày mai / |cThủy Trung Ngư, Vương Nghệ Lộ ; Nguyễn Đặng Chi dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Lao động ; Công ty sách Panda,|c2018 |
---|
300 | |a356 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những quan điểm giáo dục và phương pháp giáo dục gia đình; từ đó giải mã quan điểm giáo dục của Đại học Harvard; giúp phụ huynh tích lũy thêm những kiến thức mới để cùng con học tập, phát triển và hình thành khả năng phân tích tổng hợp. |
---|
650 | 17|aGiáo dục gia đình|xPhương pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo dục gia đình. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
653 | 0 |aThanh thiếu niên. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đăng Chi. |
---|
700 | 0 |aVương, Nghệ Lộ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000109025-6, 000120869-70 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000120869thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109026
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.125 THN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000109025
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.125 THN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000120869
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.125 THN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000120870
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.125 THN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|