• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 005.133 SHI
    Nhan đề: Problem solving in C including breadth and laboratories /

DDC 005.133
Tác giả CN Shiflet, Angela B.
Nhan đề Problem solving in C including breadth and laboratories / Angela B. Shiflet, Robert Martin.
Thông tin xuất bản Minneapolis/St. Paul :West Pub. Co.,c1995
Mô tả vật lý 1 v. (various pagings) 973p. :ill. (some col.) ;26 cm.
Phụ chú Includes index.
Tóm tắt This introductory computer science text, covering problem solving in C, offers breadth sections on computer science theory and contains an integrated lab manual with code that students can manipulate.
Thuật ngữ chủ đề C (Computer program language)
Thuật ngữ chủ đề Problem solving-Data processing.
Thuật ngữ chủ đề Xử lí dữ liệu-Ngôn ngữ C-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Xử lí dữ liệu
Từ khóa tự do Ngôn ngữ C
Từ khóa tự do Ngôn ngữ máy tính
Tác giả(bs) CN Martin, Robert C.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000009781, 000011086
000 00000cam a2200000 a 4500
0015478
0021
0045616
005202011051513
008040423s1995 mnu eng
0091 0
020|a0314045546 (soft : alk. paper)
035|a1456361969
035##|a1083174074
039|a20241125224159|bidtocn|c20201105151347|danhpt|y20040423000000|zhuongnt
0410 |aeng
044|amnu
08204|a005.133|bSHI
1001 |aShiflet, Angela B.
24510|aProblem solving in C including breadth and laboratories /|cAngela B. Shiflet, Robert Martin.
260|aMinneapolis/St. Paul :|bWest Pub. Co.,|cc1995
300|a1 v. (various pagings) 973p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm.
500|aIncludes index.
520|a This introductory computer science text, covering problem solving in C, offers breadth sections on computer science theory and contains an integrated lab manual with code that students can manipulate.
538|aSystem requirements for accompanying computer disk: Macintosh 840 AV ; Mitsuba 80386 ; MS-DOS PC.
65000|aC (Computer program language)
65010|aProblem solving|xData processing.
65017|aXử lí dữ liệu|xNgôn ngữ C|2TVĐHHN.
6530 |aXử lí dữ liệu
6530 |aNgôn ngữ C
6530|aNgôn ngữ máy tính
7001 |aMartin, Robert C.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009781, 000011086
890|a2|b50|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000009781 TK_Tiếng Anh-AN 005.133 SHI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000011086 TK_Tiếng Anh-AN 005.133 SHI Sách 2