DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Dagen, David. |
Nhan đề
| Top 10 bài học kinh doanh : Từ cuộc đời truyền cảm hứng của một doanh nhân với tầm nhìn xa trông rộng Elon Musk / David Dagen; Đỗ Xuân Kiên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Tài chính ; Công ty sách Panda, 2018 |
Mô tả vật lý
| 96 tr.; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những câu nói nổi tiếng của Elon Musk và phân tích ý nghĩa, tầm quan trọng của những câu nói. Nêu những câu chuyện đời thực về cách mà bản thân Elon Musk đã áp dụng hiệu quả những nguyên tắc giống nhau đó trong cuộc sống và trong kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Doanh nhân. |
Từ khóa tự do
| Công việc. |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Xuân Kiên dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000109319-21, 000121007-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5AB1DA58-1404-423B-B8CE-73814FC6E53B |
---|
005 | 202105271556 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047917440 |
---|
035 | |a1456389292 |
---|
039 | |a20241202152412|bidtocn|c20210527155640|dhuongnt|y20190327105916|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bDAG |
---|
100 | 1|aDagen, David. |
---|
245 | 10|aTop 10 bài học kinh doanh : |bTừ cuộc đời truyền cảm hứng của một doanh nhân với tầm nhìn xa trông rộng Elon Musk / |cDavid Dagen; Đỗ Xuân Kiên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Tài chính ; Công ty sách Panda,|c2018 |
---|
300 | |a96 tr.;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những câu nói nổi tiếng của Elon Musk và phân tích ý nghĩa, tầm quan trọng của những câu nói. Nêu những câu chuyện đời thực về cách mà bản thân Elon Musk đã áp dụng hiệu quả những nguyên tắc giống nhau đó trong cuộc sống và trong kinh doanh |
---|
650 | 00|aKinh doanh|xBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aDoanh nhân. |
---|
653 | 0 |aCông việc. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Xuân Kiên|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000109319-21, 000121007-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000121007thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109319
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 DAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000109320
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 DAG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000109321
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 DAG
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000121007
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 DAG
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000121008
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 DAG
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào