|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12D65B84-BFE8-4827-9E15-23A4B2E72874 |
---|
005 | 202007071433 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048923136 |
---|
035 | |a1456386441 |
---|
039 | |a20241201162110|bidtocn|c20200707143318|danhpt|y20190327150944|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bHON |
---|
100 | 0|aHoài Nam. |
---|
245 | 10|aBói Kiều : Một thú chơi tao nhã- Một phong tục đẹp của người Việt Nam từ xa xưa /|cHoài Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức ; Công ty sách Panda,|c2018. |
---|
300 | |a272 tr. :|btranh minh họa ;|c18 cm. |
---|
650 | 14|aTruyện thơ Việt Nam|xBói toán. |
---|
653 | 0 |aBói toán. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ. |
---|
653 | 0 |aTác phẩm. |
---|
653 | 0 |aVăn học cận đại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000109109-11 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109111
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 HON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000109109
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 HON
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000109110
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 HON
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào