|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54831 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CFF74EBA-0107-497A-B2E4-67FC03CB62E6 |
---|
005 | 202004181444 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046918318 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
035 | |a1456397002 |
---|
039 | |a20241129090449|bidtocn|c20241129090431|didtocn|y20190328091617|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.853|bSIE |
---|
100 | 1|aSienkiewcz, Henryk. |
---|
245 | 10|aTrên sa mạc và trong rừng thẳm = In desert and winderness /|cHenryk Sienkiewicz ; Nguyễn Hữu Dũng dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ; Công ty sách Panda,|c2015. |
---|
300 | |a541 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Ba Lan|vTruyện ngắn|xVăn học thiếu nhi. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ba Lan |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Dũng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000109141-3 |
---|
890 | |a3|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109142
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.853 SIE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000109141
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.853 SIE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000109143
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.853 SIE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào