|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54836 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1C6CE6EF-854D-40CA-9F3F-00C7B82A73AB |
---|
005 | 201904011127 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046917892 |
---|
035 | |a1456396418 |
---|
039 | |a20241202142957|bidtocn|c20190401112703|dtult|y20190328100815|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bHEM |
---|
100 | 1|aHemingway, Ernest Miller. |
---|
245 | 10|aÔng già và biển cả /|cErnest Miller Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ; Công ty sách Panda,|c2016. |
---|
300 | |a113 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ. |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Bắc|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000109152-4 |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109153
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 HEM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000109152
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 HEM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000109154
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 HEM
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào