DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 李晓琪 |
Nhan đề
| 博雅汉语 : 中级飞翔篇 I = Boya Chinese / 李晓琪主编 ; 金舒年, 陈莉编著. |
Thông tin xuất bản
| Beijing Shi : Beijing da xue chu ban she, 2004. |
Mô tả vật lý
| 246 tr. ; 26 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Chinese language. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100365 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BD120AAA-7E22-42FD-89D9-3498E5F6D4C3 |
---|
005 | 201909240903 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301075302 |
---|
039 | |a20190924090342|banhpt|c20190405110717|dtult|y20190329151015|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIX |
---|
100 | 0|a李晓琪 |
---|
245 | 10|a博雅汉语 : 中级飞翔篇 I =|bBoya Chinese /|c李晓琪主编 ; 金舒年, 陈莉编著. |
---|
260 | |aBeijing Shi : |bBeijing da xue chu ban she, |c2004. |
---|
300 | |a246 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100365 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100365
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào