|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5484 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5622 |
---|
005 | 202106231418 |
---|
008 | 040423s1982 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 82675002 |
---|
020 | |a0871966298 |
---|
035 | |a8242981 |
---|
035 | ##|a8242981 |
---|
039 | |a20241125204555|bidtocn|c20210623141838|danhpt|y20040423000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |aa------|af------ |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aDS35.6|b.R6 1982 |
---|
051 | |aG1785|b.R6 1982 |
---|
082 | 04|a911.17671|219|bROB |
---|
100 | 1 |aRobinson, Francis. |
---|
245 | 10|aAtlas of the Islamic World since 1500 /|cFrancis Robinson. |
---|
260 | |aNew York, N.Y. :|bFacts On File,|c[c1982] |
---|
300 | |a238 p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c31 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 229-231. |
---|
650 | 17|aĐịa lí|xLịch sử|xBản đồ|xQuốc gia|xHồi giáo|xĐạo Hồi|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aIslamic countries. |
---|
651 | 4|aIslamic countries|xHistorical geography|xMaps. |
---|
653 | 0 |aBản đồ |
---|
653 | 0 |aLịch sử địa lí |
---|
653 | 0 |aĐạo Hồi |
---|
653 | 0 |aQuốc gia Hồi giáo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009493 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009493
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
911.17671 ROB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào