• Sách
  • 911.17671 ROB
    Atlas of the Islamic World since 1500 /

LCC DS35.6
DDC 911.17671
Tác giả CN Robinson, Francis.
Nhan đề Atlas of the Islamic World since 1500 / Francis Robinson.
Thông tin xuất bản New York, N.Y. : Facts On File, [c1982]
Mô tả vật lý 238 p. : ill. (some col.), col. maps ; 31 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Địa lí-Lịch sử-Bản đồ-Quốc gia-Hồi giáo-Đạo Hồi-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Islamic countries.
Tên vùng địa lý Islamic countries-Historical geography-Maps.
Từ khóa tự do Bản đồ
Từ khóa tự do Lịch sử địa lí
Từ khóa tự do Đạo Hồi
Từ khóa tự do Quốc gia Hồi giáo
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009493
000 00000cam a2200000 a 4500
0015484
0021
0045622
005202106231418
008040423s1982 nyu a 000 0 eng d
0091 0
010|a 82675002
020|a0871966298
035|a8242981
035##|a8242981
039|a20241125204555|bidtocn|c20210623141838|danhpt|y20040423000000|zhuongnt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
043|aa------|af------
044|anyu
05000|aDS35.6|b.R6 1982
051|aG1785|b.R6 1982
08204|a911.17671|219|bROB
1001 |aRobinson, Francis.
24510|aAtlas of the Islamic World since 1500 /|cFrancis Robinson.
260|aNew York, N.Y. :|bFacts On File,|c[c1982]
300|a238 p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c31 cm.
500|aIncludes index.
504|aBibliography: p. 229-231.
65017|aĐịa lí|xLịch sử|xBản đồ|xQuốc gia|xHồi giáo|xĐạo Hồi|2TVĐHHN.
651|aIslamic countries.
6514|aIslamic countries|xHistorical geography|xMaps.
6530 |aBản đồ
6530 |aLịch sử địa lí
6530 |aĐạo Hồi
6530 |aQuốc gia Hồi giáo
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009493
890|a1|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000009493 TK_Tiếng Anh-AN 911.17671 ROB Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào