|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5623 |
---|
008 | 040423s1963 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 63013006 |
---|
035 | |a2621752 |
---|
035 | ##|a2621752 |
---|
039 | |a20241208233808|bidtocn|c20040423000000|dhuongnt|y20040423000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cOYU|dOCoLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aT11|b.L48 |
---|
082 | 04|a808.066|bLEV |
---|
090 | |a808.066|bLEV |
---|
100 | 1 |aLevine, Stuart. |
---|
245 | 10|aMaterials for technical writing /|cStuart Levine. |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn and Bacon,|c1963. |
---|
300 | |a128 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aTechnical writing. |
---|
650 | 07|aKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009745
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.066 LEV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000010816
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.066 LEV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào