DDC
| 378.73 |
Tác giả CN
| Wei, Xiu Ying. |
Nhan đề
| Harvard bốn rưỡi sáng : Bí kíp thành công của Harvard dành cho bạn trẻ / Xiu Ying Wei ; Phan Thu Vân dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. |
Mô tả vật lý
| 432 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Sử dụng hình ảnh Harvard như một biểu tượng xuyên suốt, từ đó chuyển tải những chỉ dẫn, khuyến khích, gợi ý những thông điệp giá trị và hữu ích cho các bạn trẻ chuẩn bị bước vào đời: nếu không chăm chỉ, thiên tài cũng trắng tay; nhiệt tình là sức mạnh thay đổi vận mệnh; biết tự kiểm soát bản thân để vững bước thành công... |
Từ khóa tự do
| Mĩ. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học. |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công. |
Từ khóa tự do
| Đại học Harvard. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thu Vân. dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000110292, 000110294, 000110302 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54857 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CE23647F-28CC-4845-B9CC-CEBC670AF326 |
---|
005 | 201904251555 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047756582 |
---|
035 | |a1456386230 |
---|
039 | |a20241129093208|bidtocn|c20190425155558|dtult|y20190405141445|zsinhvien |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.73|bWEI |
---|
100 | 1|aWei, Xiu Ying. |
---|
245 | 10|aHarvard bốn rưỡi sáng : |bBí kíp thành công của Harvard dành cho bạn trẻ /|cXiu Ying Wei ; Phan Thu Vân dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, |c2017. |
---|
300 | |a432 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aSử dụng hình ảnh Harvard như một biểu tượng xuyên suốt, từ đó chuyển tải những chỉ dẫn, khuyến khích, gợi ý những thông điệp giá trị và hữu ích cho các bạn trẻ chuẩn bị bước vào đời: nếu không chăm chỉ, thiên tài cũng trắng tay; nhiệt tình là sức mạnh thay đổi vận mệnh; biết tự kiểm soát bản thân để vững bước thành công... |
---|
653 | 0 |aMĩ. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
653 | 0 |aĐại học Harvard. |
---|
700 | 0|aPhan, Thu Vân.|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110292, 000110294, 000110302 |
---|
890 | |a3|b80|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110294
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
378.73 WEI
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:26-12-2024
|
|
2
|
000110302
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
378.73 WEI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110292
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
378.73 WEI
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|