|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54859 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0D7C74B3-E4F6-4C80-87CA-32714D61EEA9 |
---|
005 | 202201100957 |
---|
008 | 220110s2007 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386855 |
---|
039 | |a20241130162730|bidtocn|c20220110095724|dmaipt|y20190405143834|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1|bNGC |
---|
100 | 0|aNguyễn, Hữu Cầu. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ và văn hóa Trung Quốc /|cNguyễn Hữu Cầu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a287 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xVăn hóa|xNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100265 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100265
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1 NGC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào