|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54860 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8B5F1D35-60F9-4968-8211-D8862E43A571 |
---|
005 | 202310250918 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045964200 |
---|
035 | |a1456389318 |
---|
039 | |a20241202152541|bidtocn|c20231025091830|dmaipt|y20190405144930|zsinhvien |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bPAR |
---|
100 | 1|aParsons, Tony. |
---|
245 | 10|aCha và con = |bMan and boy /|cTony Parsons ; Nguyễn Liên Hương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,|c2015. |
---|
300 | |a396 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Liên Hương|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110316, 000110318, 000110322 |
---|
890 | |a3|b64|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110322
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 PAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000110318
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 PAR
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
3
|
000110316
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 PAR
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào