|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5160FF23-A108-4384-8962-F8785B46EC79 |
---|
005 | 201905150841 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071720 |
---|
035 | |a1456382644 |
---|
039 | |a20241129103012|bidtocn|c20190515084128|dtult|y20190408153218|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bHON |
---|
100 | 0|aHoàng, Thị Nhuận. |
---|
245 | 10|aKhông gian và thời gian nghệ thuật trong truyện thơ Tày /|cHoàng Thị Nhuận, Mông Thị Bạch Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân khấu,|c2018. |
---|
300 | |a147 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aĐề án : “Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam.” |
---|
500 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | |aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện thơ Tày. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ. |
---|
700 | 0 |aMông, Thị Bạch Vân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000110980 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110980
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 HON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|