- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 371.3 RYA
Nhan đề: Those who can, teach /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5490 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5628 |
---|
005 | 202101131427 |
---|
008 | 040423s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 00103024 |
---|
020 | |a0618042741 |
---|
035 | |a44870105 |
---|
035 | ##|a44870105 |
---|
039 | |a20241208224258|bidtocn|c20210113142754|danhpt|y20040423000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aLB1025.3|b.R93 2000 |
---|
082 | 04|a371.3|bRYA |
---|
090 | |a371.3|bRYA |
---|
100 | 1 |aRyan, Kevin. |
---|
245 | 10|aThose who can, teach /|cKevin Ryan, James Cooper. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|cc2000 |
---|
300 | |axv, 560 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 528-538) and index. |
---|
650 | 00|aTeaching|zUnited States. |
---|
650 | 00|aEducation|zUnited States. |
---|
650 | 10|aEducation|xSocial aspects|zUnited States. |
---|
650 | 10|aStudents|zUnited States|xSocial conditions. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xGiảng dạy|xSinh viên|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện xã hội |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1 |aCooper, James Michael,|d1939- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009825 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000009825
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
371.3 RYA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|