DDC
| 895.9228 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Rosie. |
Nhan đề
| Mình nói gì khi nói về hạnh phúc? / Rosie Nguyễn (Nguyễn Hoàng Nguyên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2018. |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Những câu chuyện là những tâm sự và trải lòng của tác giả trên hành trình sống và đi, những suy tư về hạnh phúc, về mục đích sống và thân phận con người nhằm giúp các bạn trẻ có thêm những chiêm nghiệm về cuộc sống và hạnh phúc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại Việt Nam-Tản văn. |
Từ khóa tự do
| Tản văn. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000109461-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54910 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 86711E11-2DC7-4F33-A6AE-798970E3DD5E |
---|
005 | 201905040915 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049609916 |
---|
035 | |a1456380338 |
---|
039 | |a20241130090915|bidtocn|c20190504091531|dtult|y20190409150558|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | 0 |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bNGR |
---|
100 | 0|aNguyễn, Rosie. |
---|
245 | |aMình nói gì khi nói về hạnh phúc? / |cRosie Nguyễn (Nguyễn Hoàng Nguyên) |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,|c2018. |
---|
300 | |a192 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNhững câu chuyện là những tâm sự và trải lòng của tác giả trên hành trình sống và đi, những suy tư về hạnh phúc, về mục đích sống và thân phận con người nhằm giúp các bạn trẻ có thêm những chiêm nghiệm về cuộc sống và hạnh phúc. |
---|
650 | 14|aVăn học hiện đại Việt Nam|xTản văn. |
---|
653 | 0 |aTản văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000109461-3 |
---|
890 | |a3|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109462
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 NGR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000109463
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 NGR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000109461
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 NGR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào