DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Tachikawa, Mitsuaki. |
Nhan đề
| Bắt chước để thành công : Đừng biến 0 thành 1, hãy biến 1 thành 2 / Tachikawa Mitsuaki ; Lê Thị Thu Hiền dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2018. |
Mô tả vật lý
| 225 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Nhật: 行列請負人の頭の中. |
Tóm tắt
| Tác giả tập trung vào việc áp dụng kỹ năng bắt chước những thứ đã có trong quá khứ, cộng thêm học tập kết hợp với sáng tạo giúp làm thay đổi diện mạo kinh doanh và thành công trong sự nghiệp của mỗi cá nhân. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Bí quyết thành công. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công. |
Từ khóa tự do
| Kinh nghiệm. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Hiền dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000109464-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 158D04EB-C5BA-4A0A-954D-B4FA437680B4 |
---|
005 | 202007070943 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047740383 |
---|
035 | |a1456377918 |
---|
039 | |a20241129164822|bidtocn|c20200707094337|danhpt|y20190409152923|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bTAC |
---|
100 | 0|aTachikawa, Mitsuaki. |
---|
245 | 10|aBắt chước để thành công : Đừng biến 0 thành 1, hãy biến 1 thành 2 /|cTachikawa Mitsuaki ; Lê Thị Thu Hiền dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, |c2018. |
---|
300 | |a225 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Nhật: 行列請負人の頭の中. |
---|
520 | |aTác giả tập trung vào việc áp dụng kỹ năng bắt chước những thứ đã có trong quá khứ, cộng thêm học tập kết hợp với sáng tạo giúp làm thay đổi diện mạo kinh doanh và thành công trong sự nghiệp của mỗi cá nhân. |
---|
650 | 14|aKinh doanh|xBí quyết thành công. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
653 | 0 |aKinh nghiệm. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Thu Hiền|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000109464-6 |
---|
890 | |a3|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109464
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 TAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000109465
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 TAC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000109466
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 TAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|