• Sách
  • 305.89591 HON
    Dân tộc Nùng ở Việt Nam /

DDC 305.89591
Tác giả CN Hoàng, Nam.
Nhan đề Dân tộc Nùng ở Việt Nam / Hoàng Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Văn hóa dân tộc, 2018.
Mô tả vật lý 247 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Sách Đề án “Bảo tổn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam”.
Phụ chú Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Dân tộc Nùng-Kinh tế xã hội.
Từ khóa tự do Văn hóa.
Từ khóa tự do Dân tộc Nùng.
Từ khóa tự do Kinh tế.
Từ khóa tự do Xã hội.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000110994
000 00000nam#a2200000ui#4500
00154914
0021
004B497FA10-AA41-4CA1-9294-BB1D61BD4F96
005201905151020
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786047023325
035|a1456382268
039|a20241201155832|bidtocn|c20190515102007|dtult|y20190409154256|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a305.89591|bHON
1000|aHoàng, Nam.
24510|aDân tộc Nùng ở Việt Nam /|cHoàng Nam.
260 |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa dân tộc,|c2018.
300 |a247 tr. ;|c21 cm.
490 |aSách Đề án “Bảo tổn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam”.
500 |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam.
65014|aDân tộc Nùng|xKinh tế xã hội.
6530 |aVăn hóa.
6530 |aDân tộc Nùng.
6530 |aKinh tế.
6530 |aXã hội.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000110994
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110994 TK_Tiếng Việt-VN 305.89591 HON Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào