Tác giả TT
| Thông tấn xã Việt Nam. |
Nhan đề
| Các vấn đề quốc tế / Thông tấn xã Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tấn xã Việt Nam, 2019. |
Kỳ phát hành
| 1 tháng 1 kỳ. |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(50): 000109906, 000110846, 000111849, 000112067, 000112421, 000112592, 000114593, 000115216, 000116093, 000116600, 000116732, 000116809, 000117474, 000118016, 000118259, 000118396, 000118653, 000118812, 000119201, 000120120, 000120275, 000120399, 000120794, 000121184, 000121899-901, 000121994, 000122181, 000122355, 000122802, 000124907-8, 000135158, 000135219-20, 000135294, 000137737, 000137833-5, 000138102, 000138983-4, 000139417-8, 000139885, 000140022, 000140178, 000140674 |
Vốn tư liệu 2019 : Số tháng 3/2019.;Tháng 4/2019;Tháng 7/2019;Tháng 8/2019;Tháng 9/2019;Tháng 10/2019;Tháng 11/2019;Tháng 12/2019;Tháng 2/2020;Tháng 3/2020;Tháng 4/2020;Tháng 5/2020;Tháng 7/2020;Tháng 8/2020;Tháng 9/2020;Tháng 10/2020;Tháng 11/2020;Tháng 12/2020;Tháng 6/2020;Tháng 1/2021;Tháng 2/2021;Tháng 3/2021;Tháng 4/2021;Tháng 5/2021;Tháng 6/2021;Tháng 7/2021;Tháng 8/2021;Tháng 9/2021;Tháng 10/2021;Tháng 11/2021;Tháng 12/2021;Tháng 6/2022;Tháng 5/2022;Tháng 9/2022;Tháng 8/2022;Tháng 7/2022;Tháng 10/2022;Tháng 11/2022;Tháng 12/2022;Tháng 2/2023;Tháng 1/2023;Tháng 3/2023;Tháng 5/2023;Tháng 4/2023;Tháng 7/2023;Tháng 6/2023;Tháng 8/2023;Tháng 9/2023;Tháng 10/2023;Tháng 12/2023 ;Tháng 6/2019;Tháng 5/2019;Tháng 2/2019;Tháng 1/2019;Tháng 1/2020;Tháng 4/2022;Tháng 3/2022;Tháng 2/2022;Tháng 1/2022
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54916 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | ADC50F43-7F76-45D7-8028-8CEAEB77144B |
---|
005 | 201904091600 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382948 |
---|
039 | |a20241202153550|bidtocn|c|d|y20190409160054|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
110 | 2 |aThông tấn xã Việt Nam. |
---|
245 | 00|aCác vấn đề quốc tế /|cThông tấn xã Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tấn xã Việt Nam,|c2019. |
---|
310 | |a1 tháng 1 kỳ. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(50): 000109906, 000110846, 000111849, 000112067, 000112421, 000112592, 000114593, 000115216, 000116093, 000116600, 000116732, 000116809, 000117474, 000118016, 000118259, 000118396, 000118653, 000118812, 000119201, 000120120, 000120275, 000120399, 000120794, 000121184, 000121899-901, 000121994, 000122181, 000122355, 000122802, 000124907-8, 000135158, 000135219-20, 000135294, 000137737, 000137833-5, 000138102, 000138983-4, 000139417-8, 000139885, 000140022, 000140178, 000140674 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137833
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
38
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137834
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
39
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000140022
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
48
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000138984
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
43
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000138983
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
44
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000138102
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
42
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000137835
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
40
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000137737
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
41
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000139418
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
45
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
10
|
000139417
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
46
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2019 đến: 01/01/2020 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Tháng 12/2023 | 01/12/2023 | Đã về | 000140674 | Tháng 10/2023 | 01/10/2023 | Đã về | 000140178 | Tháng 9/2023 | 01/09/2023 | Đã về | 000140022 | Tháng 8/2023 | 01/08/2023 | Đã về | 000139885 | Tháng 7/2023 | 01/07/2023 | Đã về | 000139418 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|