• Sách
  • 398.99591 TUC
    Tục ngữ Thái /

DDC 398.99591
Nhan đề Tục ngữ Thái / Hà Văn Năm, Cầm Thương, Lò Văn Sĩ,... sưu tầm và biên soạn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Sân khấu, 2018.
Mô tả vật lý 199 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Sách Đề án “Bảo tổn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam”.
Phụ chú Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Tục ngữ-Dân tộc Thái.
Từ khóa tự do Dân tộc thiểu số.
Từ khóa tự do Dân tộc Thái.
Từ khóa tự do Tục ngữ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000110944
000 00000nam#a2200000ui#4500
00154919
0021
004D2090E34-61B4-4F8C-947F-EBB4BB952FD7
005201905150918
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786049071805
035|a1456388896
039|a20241202152556|bidtocn|c20190515091855|dtult|y20190409162702|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a398.99591|bTUC
24500|aTục ngữ Thái /|cHà Văn Năm, Cầm Thương, Lò Văn Sĩ,... sưu tầm và biên soạn.
260 |aHà Nội :|bNxb. Sân khấu,|c2018.
300 |a199 tr. ;|c21 cm.
490 |aSách Đề án “Bảo tổn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam”.
500 |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam.
65014|aTục ngữ|xDân tộc Thái.
6530 |aDân tộc thiểu số.
6530 |aDân tộc Thái.
6530 |aTục ngữ.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000110944
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110944 TK_Tiếng Việt-VN 398.99591 TUC Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào