DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Cao, Thị Hoài Thu. |
Nhan đề
| Nửa thế kỉ phát triển văn xuôi các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc Việt Nam : từ 1960 đến nay / Cao Thị Hoài Thu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2008. |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Đề án “ Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam”. |
Phụ chú
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Văn xuôi. |
Từ khóa tự do
| Miền núi phía Bắc. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Văn xuôi. |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000110950 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54921 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29507BE2-B8C5-4080-A0D5-3A897E610BB3 |
---|
005 | 201905150839 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721625 |
---|
035 | |a1456372498 |
---|
039 | |a20241129135452|bidtocn|c20190515083918|dtult|y20190410083924|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bCAH |
---|
100 | 0|aCao, Thị Hoài Thu. |
---|
245 | 10|aNửa thế kỉ phát triển văn xuôi các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc Việt Nam :|btừ 1960 đến nay /|cCao Thị Hoài Thu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2008. |
---|
300 | |a307 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aĐề án “ Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam”. |
---|
500 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 14|aVăn học Việt Nam|xVăn xuôi. |
---|
653 | 0 |aMiền núi phía Bắc. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn xuôi. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000110950 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110950
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 CAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào