DDC
| 398.809597 |
Nhan đề
| Dân ca Tày - Nùng / Mông Ky SLay, Lê Chí Quế, Hoàng Huy Phách, Nông Minh Châu sưu tầm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 791 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách này là một phần của Đề án "bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam". |
Phụ chú
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian Việt Nam-Dân ca. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng. |
Từ khóa tự do
| Dân ca. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Chí Quế sưu tầm. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Huy Phách sưu tầm. |
Tác giả(bs) CN
| Mông, Ky SLay sưu tầm. |
Tác giả(bs) CN
| Nông, Minh Châu sưu tầm. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000110956 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2EED8FAC-C05B-4890-9791-9F1427808BF7 |
---|
005 | 201905141038 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721670 |
---|
035 | |a1456380015 |
---|
035 | |a1456380015 |
---|
035 | |a1456380015 |
---|
035 | |a1456380015 |
---|
039 | |a20241129090932|bidtocn|c20241128114700|didtocn|y20190413152208|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bDAN |
---|
245 | 00|aDân ca Tày - Nùng /|cMông Ky SLay, Lê Chí Quế, Hoàng Huy Phách, Nông Minh Châu sưu tầm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2018. |
---|
300 | |a791 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aBộ sách này là một phần của Đề án "bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam". |
---|
500 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân ca. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng. |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
700 | 0 |aLê, Chí Quế|esưu tầm. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Huy Phách|esưu tầm. |
---|
700 | 0 |aMông, Ky SLay |esưu tầm. |
---|
700 | 0|aNông, Minh Châu|esưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000110956 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110956
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 DAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|