• Sách
  • 398.209597 XIN
    Xing nhã Đăm di /

DDC 398.209597
Nhan đề Xing nhã Đăm di / Y Điêng, Y Ông, Kơ So Bơ Liêu,...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2018.
Mô tả vật lý 199 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Sách Đề án "Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam".
Phụ chú Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam.
Tên vùng địa lý Văn học dân gian Việt Nam-Trường ca.
Từ khóa tự do Văn học dân gian Việt Nam.
Từ khóa tự do Gia Lai.
Từ khóa tự do Trường ca.
Từ khóa tự do Ê đê.
Tác giả(bs) CN Y, Điêng.
Tác giả(bs) CN Kơ, So Bơ Liêu.
Tác giả(bs) CN Y, Ông.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000110898
000 00000nam#a2200000ui#4500
00154949
0021
0049FEF3B7C-7CEB-4CB2-9FDD-EC2AFF07E18C
005201905151122
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786049721410
039|a20190515112200|btult|c20190515111958|dtult|y20190413153947|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a398.209597|bXIN
24500|aXing nhã Đăm di /|cY Điêng, Y Ông, Kơ So Bơ Liêu,...
260 |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2018.
300 |a199 tr. ;|c21 cm.
490 |aSách Đề án "Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam".
500 |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam.
65110|xVăn học dân gian Việt Nam|vTrường ca.
6530 |aVăn học dân gian Việt Nam.
6530 |aGia Lai.
6530 |aTrường ca.
6530 |aÊ đê.
7000|aY, Điêng.
7000|aKơ, So Bơ Liêu.
7000|aY, Ông.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000110898
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110898 TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3 398.209597 XIN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào