DDC
| 959.702 |
Tác giả CN
| Trương, Hữu Quýnh. |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 1, Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh chủ biên, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 18 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2017. |
Mô tả vật lý
| 487 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tóm tắt lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858: thời đại nguyên thuỷ, thời đại dựng nước, thời kì bắc thuộc, thời đại phong kiến dân tộc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-Trước năm 1858 |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Minh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đại Doãn. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lễ. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Đệ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000110710, 000110712 |
|
000
| 00000ncm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 721EF0D6-E92D-43F3-BA38-6CBF0A22886A |
---|
005 | 202008240828 |
---|
008 | 111128s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381088 |
---|
035 | ##|a1083170397 |
---|
039 | |a20241130085541|bidtocn|c20200824082827|dtult|y20190416105040|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.702|bTRQ |
---|
090 | |a959.702|bTRQ |
---|
100 | 0 |aTrương, Hữu Quýnh. |
---|
245 | 10|aĐại cương lịch sử Việt Nam.|nTập 1,|pTừ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 /|cTrương Hữu Quýnh chủ biên, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 18 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2017. |
---|
300 | |a487 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTóm tắt lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858: thời đại nguyên thuỷ, thời đại dựng nước, thời kì bắc thuộc, thời đại phong kiến dân tộc. |
---|
650 | 04|aLịch sử Việt Nam|yTrước năm 1858 |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0|aTài liệu tham khảo. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Cảnh Minh |
---|
700 | 0 |aPhan, Đại Doãn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Lễ. |
---|
700 | 0 |aTrần, Bá Đệ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000110710, 000110712 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110710
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.702 TRQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110712
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.702 TRQ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|