DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Weygandt, Jerry J. |
Nhan đề
| Financial accounting : IFRS edition / Jerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso. |
Lần xuất bản
| 2nd, IFRS ed. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken,NJ : Wiley, 2013 |
Mô tả vật lý
| vii, 735 p. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Retains each of the key features on which users of Weygandt Financial have come to rely on * Puts a focus on international companies/examples, discussing financial accounting principles and procedures within the context of IFRS * Provides End of Chapter exercises/problems that presents foreign currency examples. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting-Standards |
Thuật ngữ chủ đề
| International business enterprises-Accounting |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh quốc tế |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Khoa
| Quản trị kinh doanh và du lịch |
Chuyên ngành
| Tài chính ngân hàng |
Môn học
| Nguyên lý kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Kimmel, Paul D. |
Tác giả(bs) CN
| Kieso, Donald E. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516012(1): 000109792 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54956 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 75719A32-D16B-49D2-BE9E-1E1AEFEC7B37 |
---|
005 | 202304121026 |
---|
008 | 210719s2013 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118285909 |
---|
035 | |a1456365228 |
---|
035 | |a1456365228 |
---|
039 | |a20241125194607|bidtocn|c20241125183319|didtocn|y20190416105517|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a657|bWEY |
---|
100 | 1|aWeygandt, Jerry J. |
---|
245 | 10|aFinancial accounting : IFRS edition / |cJerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso. |
---|
250 | |a2nd, IFRS ed. |
---|
260 | |aHoboken,NJ :|bWiley,|c2013 |
---|
300 | |avii, 735 p. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aRetains each of the key features on which users of Weygandt Financial have come to rely on * Puts a focus on international companies/examples, discussing financial accounting principles and procedures within the context of IFRS * Provides End of Chapter exercises/problems that presents foreign currency examples. |
---|
650 | 10|aAccounting|xStandards |
---|
650 | 10|aInternational business enterprises|xAccounting |
---|
653 | 0 |aKinh doanh quốc tế |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp kinh doanh |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0 |aTiêu chuẩn |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aNguyên lý kế toán |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aKimmel, Paul D. |
---|
700 | 1 |a Kieso, Donald E. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000109792 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109792
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
657 WEY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|