DDC
| 959.704 |
Tác giả CN
| Lê, Mậu Hãn. |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3, 1945 - 2006 / Lê Mậu Hãn chủ biên, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 17. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2015. |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan lịch sử Việt Nam qua các giai đoạn từ 1945 đến 2006: thời kì kháng chiến chống Pháp và xây dựng nền dân chủ, thời kì xây dựng miền Bắc và đấu tranh thống nhất đất nước, thời kì Việt Nam xây dựng đất nước theo định hướng XHCN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-1945-2006. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thư. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lễ. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Đệ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000110714, 000110716 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ECAE2523-0315-4DAF-B26C-4F239F8B36B1 |
---|
005 | 202003301453 |
---|
008 | 111128s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040039453 |
---|
035 | |a1456389639 |
---|
039 | |a20241129091405|bidtocn|c20200330145345|danhpt|y20190416133544|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704|bDIL |
---|
090 | |a959.704|bDIL |
---|
100 | 0 |aLê, Mậu Hãn. |
---|
245 | 10|aĐại cương lịch sử Việt Nam.|nTập 3, |p1945 - 2006 /|cLê Mậu Hãn chủ biên, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 17. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2015. |
---|
300 | |a355 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan lịch sử Việt Nam qua các giai đoạn từ 1945 đến 2006: thời kì kháng chiến chống Pháp và xây dựng nền dân chủ, thời kì xây dựng miền Bắc và đấu tranh thống nhất đất nước, thời kì Việt Nam xây dựng đất nước theo định hướng XHCN. |
---|
650 | 04|aLịch sử Việt Nam|y1945-2006. |
---|
653 | 0 |aLịch sử hiện đại. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0|aTài liệu tham khảo. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Thư. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Lễ. |
---|
700 | 0 |aTrần, Bá Đệ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000110714, 000110716 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110716
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704 DIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110714
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704 DIL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|