|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A11A7EA1-A310-479C-B1B3-0003F3B22137 |
---|
005 | 202005130747 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049737862 |
---|
035 | |a1456372915 |
---|
039 | |a20241201154300|bidtocn|c20200513074759|dtult|y20190416141513|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.895922|bNGD |
---|
100 | 0|aNguyễn, Hoàng Đức. |
---|
245 | 10|aNgười Việt tự ngắm mình /|cNguyễn Hoàng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh Niên,|c2018. |
---|
300 | |a274 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNgười Việt Nam|xTính cách. |
---|
653 | 0 |aNgười Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTính cách. |
---|
653 | 0 |aTự đánh giá. |
---|
653 | 0 |aThói hư tật xấu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000109584 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000109576, 000109578, 000109580 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109578
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.895922 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000109576
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.895922 NGD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000109584
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
305.895922 NGD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000109580
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.895922 NGD
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào