|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54964 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C54DB61B-2AEE-483E-BCAF-F31D452F6535 |
---|
005 | 202302140935 |
---|
008 | 230214s2011 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780538469241 |
---|
039 | |a20230214093554|bmaipt|c20210323083239|dmaipt|y20190416142121|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.054678|bSCH |
---|
100 | 1|aSchneider, Gary P.|d1952- |
---|
245 | 10|aElectronic commerce / |cGary P. Schneider. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston, MA :|bCourse Technology Cengage Learning,|c2011. |
---|
300 | |axxiv, 560 p. : |bill. (chiefly color) ;|c29 cm. |
---|
653 | 0 |aComputer networks. |
---|
653 | 0 |aThương mại điện tử |
---|
653 | 0 |aElectronic commerce. |
---|
653 | 0 |aHệ thống máy tính |
---|
653 | 0|aE-business |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aKinh doanh điện tử |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(1): 000109696 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109696
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
658.054678 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào