• Sách
  • 372.37 PHD
    Giáo dục kỹ năng sống dành cho thanh niên - sinh viên trong nhà trường /

DDC 372.37
Tác giả CN Phương Dung.
Nhan đề Giáo dục kỹ năng sống dành cho thanh niên - sinh viên trong nhà trường / Phương Dung.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Thanh Niên, 2018.
Mô tả vật lý 212 tr. : tranh minh họa ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kĩ năng sống-Nhà trường.
Từ khóa tự do Kĩ năng sống.
Từ khóa tự do Thanh niên.
Từ khóa tự do Nhà trường.
Từ khóa tự do Sinh viên.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(2): 000109622, 000109626
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000109618, 000109620, 000109624
000 00000nam#a2200000ui#4500
00154965
0021
004380B736E-1972-47F5-8F50-2F6F3FE3959E
005201905161435
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786049737848
035|a1456392929
039|a20241129114434|bidtocn|c20190516143546|dhuongnt|y20190416142338|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a372.37|bPHD
1000|aPhương Dung.
24510|aGiáo dục kỹ năng sống dành cho thanh niên - sinh viên trong nhà trường /|cPhương Dung.
260 |aHà Nội :|bNxb. Thanh Niên,|c2018.
300 |a212 tr. :|btranh minh họa ;|c21 cm.
65014|aKĩ năng sống|xNhà trường.
6530 |aKĩ năng sống.
6530 |aThanh niên.
6530 |aNhà trường.
6530 |aSinh viên.
6530 |aGiáo dục.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000109622, 000109626
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000109618, 000109620, 000109624
890|a5|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000109622 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 372.37 PHD Sách 3
2 000109626 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 372.37 PHD Sách 4
3 000109624 TK_Tiếng Việt-VN 372.37 PHD Sách 1
4 000109618 TK_Tiếng Việt-VN 372.37 PHD Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000109620 TK_Tiếng Việt-VN 372.37 PHD Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào