|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18210AB4-712B-45DB-BE92-5DF8636B9080 |
---|
005 | 201905161049 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049737817 |
---|
035 | |a1456382269 |
---|
039 | |a20241130083837|bidtocn|c20190516104911|dhuongnt|y20190416143627|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bLEV |
---|
100 | 0|aLê, Văn Vỵ. |
---|
245 | 10|aKhởi nghiệp từ giọt nước /|cLê Văn Vỵ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2018. |
---|
300 | |a175 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aThành công trong kinh doanh|xKhởi nghiệp. |
---|
653 | 0 |aLập nghiệp. |
---|
653 | 0 |aLàm giàu. |
---|
653 | 0 |aThành công trong kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aKhởi nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000109572, 000109574 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000109568, 000109570, 000109586 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109586
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 LEV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000109568
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 LEV
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000109570
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 LEV
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
000109574
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
650.1 LEV
|
Sách
|
3
|
|
|
5
|
000109572
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
650.1 LEV
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào