DDC
| 923.1597 |
Nhan đề
| Sổ tay bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Hà Lam Danh sưu tầm, biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2018. |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh-Sổ tay-Bút danh |
Từ khóa tự do
| Sổ tay. |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh. |
Từ khóa tự do
| Bút danh. |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Lam Danh sưu tầm, biên soạn. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(2): 000109604, 000109606 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000109598, 000109600, 000109602 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54969 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5C0B1A99-7D95-4B6A-BA6B-9B911F4D127D |
---|
005 | 201905161048 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049737800 |
---|
035 | |a1456397336 |
---|
039 | |a20241202142942|bidtocn|c20190516104847|dhuongnt|y20190416144526|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bSOT |
---|
245 | 00|aSổ tay bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh /|cHà Lam Danh sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2018. |
---|
300 | |a247 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh. |
---|
650 | 14|aHồ Chí Minh|vSổ tay|xBút danh |
---|
653 | 0 |aSổ tay. |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh. |
---|
653 | 0 |aBút danh. |
---|
700 | 0 |aHà, Lam Danh|esưu tầm, biên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(2): 000109604, 000109606 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000109598, 000109600, 000109602 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109602
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 SOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000109600
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 SOT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000109606
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
923.1597 SOT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000109604
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
923.1597 SOT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000109598
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 SOT
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|