- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.0461 NAN
Nhan đề: Aprendizaje :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5497 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5635 |
---|
005 | 202205181000 |
---|
008 | 220518s1996 mau spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0669331732 (student s ed.) |
---|
035 | |a1456417902 |
---|
035 | ##|a35304979 |
---|
039 | |a20241202153649|bidtocn|c20220518100024|dhuongnt|y20040423000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.0461|220|bNAN |
---|
090 | |a808.0461|bNAN |
---|
100 | 1 |aNance, Kimberly A. |
---|
245 | 10|aAprendizaje :|btécnicas de composición /|cKimberly A. Nance, Isidro J. Rivera. |
---|
260 | |aLexington, Mass. :|bD.C. Heath and Co.,|c1996. |
---|
300 | |axiii, 233 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
546 | |aSpanish and English. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xTu từ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTu từ học. |
---|
700 | 1 |aRivera, Isidro J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000008757, 000019041 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008757
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
808.0461 NAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000019041
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
808.0461 NAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|