|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54972 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 7A060D50-0B2C-49B1-A2AB-A2E92DA41F13 |
---|
005 | 202107190936 |
---|
008 | 210719s2011 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0538753099 |
---|
020 | |a9780538753098 |
---|
039 | |a20210719093614|btult|c20210428081510|danhpt|y20190416150156|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658.4012|bHIT |
---|
100 | 1|aHitt, Michael A. |
---|
245 | 10|aStrategic management : |bcompetitiveness & globalization : concepts / |cMichael A. Hitt, R. Duane Ireland, Robert E. Hoskisson. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aAustralia ; Mason, OH :|bSouth-Western Cengage Learning,|cc2011 |
---|
300 | |axxii, 402, I-23 p. :|bcol. ill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aStrategic planning|vCase studies |
---|
650 | 10|aIndustrial management|vCase studies |
---|
653 | 0 |aQuản lí công nghiệp |
---|
653 | 0 |aHoạch định chiến lược |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0|aStrategic Management. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aQuản trị Chiến lược |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aHoskisson, Robert E. |
---|
700 | 1 |aIreland, R. Duane. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000109772 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109772
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
658.4012 HIT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|