- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 512.5 LAY
Nhan đề: Linear algebra and its applications /
DDC
| 512.5 |
Tác giả CN
| Lay, David C. |
Nhan đề
| Linear algebra and its applications / David C Lay, Steven R Lay, Judith McDonald. |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :Pearson,2016 |
Mô tả vật lý
| xvi, 494, 55,7 p. :ill. ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Algebras, Linear |
Thuật ngữ chủ đề
| Numerical analysis |
Từ khóa tự do
| Algebras, Linear. |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Môn học
| Công nghệ thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Lay, Steven R. |
Tác giả(bs) CN
| McDonald, Judith. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516015(6): 000136284-6, 000137169-71 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000109700 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54975 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C9E1F3E7-E57B-44A2-B7D2-869FE9CBAF01 |
---|
005 | 202302151447 |
---|
008 | 230203s2016 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a032198238x |
---|
020 | |a9780321982384 |
---|
035 | |a1456363424 |
---|
039 | |a20241128113324|bidtocn|c20230215144730|dmaipt|y20190416154355|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a512.5|bLAY |
---|
100 | 1|aLay, David C. |
---|
245 | 10|aLinear algebra and its applications / |cDavid C Lay, Steven R Lay, Judith McDonald. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bPearson,|c2016 |
---|
300 | |axvi, 494, 55,7 p. :|bill. ; |c29 cm. |
---|
650 | 00|aAlgebras, Linear |
---|
650 | 00|aNumerical analysis |
---|
653 | 0 |aAlgebras, Linear. |
---|
653 | 0 |aToán cao cấp |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aToán cao cấp |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aLay, Steven R. |
---|
700 | 1 |aMcDonald, Judith. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(6): 000136284-6, 000137169-71 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000109700 |
---|
890 | |a7|b1|c4|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000109700
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
512.5 LAY
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:24-09-2020
|
|
|
2
|
000136284
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
512.5 LAY
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000136285
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
512.5 LAY
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000136286
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
512.5 LAY
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
5
|
000137171
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
512.5 LAY
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
6
|
000137170
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
512.5 LAY
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
7
|
000137169
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
512.5 LAY
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|